Chuyển đổi microwatt thành attowatt
sang các microwatt [µW] thành attowatt [aW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi attowatt thành microwatt.
đơn vị khác. Microwatt thành Attowatt
1 µW = 1000000000000 aW
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µW thành aW:
15 µW = 15 × 1000000000000 aW = 15000000000000 aW
Microwatt thành Attowatt đơn vị cơ sở
microwatt | attowatt |
---|
Microwatt
Một microwatt (µW) là đơn vị công suất bằng một phần triệu của một watt, được sử dụng để đo lượng công suất rất nhỏ.
công thức là
Microwatt đã được giới thiệu như một phần của nỗ lực của hệ mét để cung cấp các đơn vị tiêu chuẩn cho các lượng nhỏ công suất, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, và trở nên nổi bật khi áp dụng Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI).
Bảng chuyển đổi
Microwatt được sử dụng trong các lĩnh vực như điện tử, viễn thông và kỹ thuật y sinh để định lượng mức công suất thấp trong các thiết bị, cảm biến và mạch.
Attowatt
Một attowatt (aW) là đơn vị công suất bằng 10^-18 watt, biểu thị một lượng công suất cực kỳ nhỏ.
công thức là
Attowatt là một phần của hệ thống tiền tố SI được giới thiệu để biểu thị các lượng cực kỳ nhỏ, với 'atto-' đại diện cho 10^-18. Nó đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học để đo lường mức công suất nhỏ bé.
Bảng chuyển đổi
Attowatt hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng thực tế nhưng có thể được tham khảo trong nghiên cứu khoa học liên quan đến các phép đo công suất cực kỳ thấp, chẳng hạn như trong vật lý lượng tử hoặc công nghệ nano.