Chuyển đổi vi mô jun/giây thành calo (IT)/phút
sang các vi mô jun/giây [µJ/s] thành calo (IT)/phút [cal/phút], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi calo (IT)/phút thành vi mô jun/giây.
đơn vị khác. Vi Mô Jun/giây thành Calo (It)/phút
1 µJ/s = 1.43307537976498e-08 cal/phút
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µJ/s thành cal/phút:
15 µJ/s = 15 × 1.43307537976498e-08 cal/phút = 2.14961306964746e-07 cal/phút
Vi Mô Jun/giây thành Calo (It)/phút đơn vị cơ sở
vi mô jun/giây | calo (IT)/phút |
---|
Vi Mô Jun/giây
Vi mô jun trên giây (µJ/s) là đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng, trong đó một vi mô jun bằng 10^-6 jun, truyền trong một giây.
công thức là
Vi mô jun trên giây bắt nguồn từ nhu cầu đo các mức công suất rất nhỏ trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử và công nghệ nano, như một đơn vị giảm thiểu của watt (jun trên giây).
Bảng chuyển đổi
Nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu đo chính xác các mức công suất thấp, chẳng hạn như trong hệ thống vi cơ điện tử (MEMS), công nghệ cảm biến, và nghiên cứu liên quan đến truyền năng lượng nhỏ.
Calo (It)/phút
Năng lượng calo mỗi phút (cal/phút) là đơn vị của công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng calo mỗi phút.
công thức là
Calo đã được sử dụng trong lịch sử trong lĩnh vực dinh dưỡng và đo năng lượng, với 'calo mỗi phút' nổi lên như một đơn vị để định lượng tốc độ chuyển năng lượng, đặc biệt trong các bối cảnh như tập thể dục và nghiên cứu chuyển hóa.
Bảng chuyển đổi
Calo mỗi phút được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học thể thao, sinh lý học và phân tích tiêu thụ năng lượng để đo tốc độ chuyển hoặc tiêu thụ năng lượng calo theo thời gian.