Chuyển đổi petajoule/giây thành mã lực (550 ft*lbf/s)
sang các petajoule/giây [PJ/s] thành mã lực (550 ft*lbf/s) [hp], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) thành petajoule/giây.
đơn vị khác. Petajoule/giây thành Mã Lực (550 Ft*lbf/s)
1 PJ/s = 1341021858656.3 hp
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 PJ/s thành hp:
15 PJ/s = 15 × 1341021858656.3 hp = 20115327879844.4 hp
Petajoule/giây thành Mã Lực (550 Ft*lbf/s) đơn vị cơ sở
petajoule/giây | mã lực (550 ft*lbf/s) |
---|
Petajoule/giây
Một petajoule trên giây (PJ/s) là đơn vị công suất thể hiện việc truyền hoặc chuyển đổi một petajoule năng lượng mỗi giây.
công thức là
Petajoule (PJ) là đơn vị năng lượng theo hệ mét được giới thiệu như một phần của Hệ đo lường quốc tế (SI) để đo lượng năng lượng lớn. Khái niệm về công suất theo năng lượng trên đơn vị thời gian đã là nền tảng trong vật lý, với watt (W) là đơn vị cơ sở của SI. Petajoule trên giây xuất hiện như một đơn vị quy mô lớn cho các phép đo công suất năng lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực như sản xuất năng lượng và nghiên cứu khoa học.
Bảng chuyển đổi
Petajoule trên giây được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để định lượng các mức công suất cực kỳ cao, chẳng hạn như trong năng lượng hạt nhân, sản xuất năng lượng quy mô lớn và vật lý thiên văn. Nó cũng được sử dụng trong các tính toán năng lượng lý thuyết và quy mô lớn, nơi các đơn vị thông thường như watt không đủ.
Mã Lực (550 Ft*lbf/s)
Mã lực (hp) là một đơn vị đo công suất, được định nghĩa là 550 foot-pound công việc mỗi giây (ft·lbf/s).
công thức là
Mã lực được phát triển bởi James Watt vào cuối thế kỷ 18 để so sánh công suất của động cơ hơi nước với ngựa kéo, và nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn để đo công suất động cơ.
Bảng chuyển đổi
Mã lực vẫn được sử dụng rộng rãi ngày nay để đánh giá công suất của động cơ và máy móc trong các ứng dụng ô tô, hàng không và công nghiệp.