Chuyển đổi kilovolt ampere thành megajoule/giây
sang các kilovolt ampere [kV*A] thành megajoule/giây [MJ/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi megajoule/giây thành kilovolt ampere.
đơn vị khác. Kilovolt Ampere thành Megajoule/giây
1 kV*A = 0.001 MJ/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kV*A thành MJ/s:
15 kV*A = 15 × 0.001 MJ/s = 0.015 MJ/s
Kilovolt Ampere thành Megajoule/giây đơn vị cơ sở
kilovolt ampere | megajoule/giây |
---|
Kilovolt Ampere
Một kilovolt ampere (kV·A) là đơn vị công suất biểu kiến trong mạch điện, bằng 1.000 volt-ampere, thể hiện tích của điện áp theo kilovolt và dòng điện theo ampe.
công thức là
Kilovolt ampere xuất hiện như một đơn vị tiêu chuẩn để đo công suất biểu kiến trong kỹ thuật điện, đặc biệt với việc áp dụng hệ SI, để định lượng khả năng của thiết bị điện như biến áp và máy phát điện.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kilovolt ampere được sử dụng rộng rãi trong hệ thống điện để xác định công suất của các thiết bị điện, đặc biệt trong bối cảnh của biến áp, máy phát điện và hệ thống phân phối điện, hỗ trợ thiết kế và phân tích mạng điện.
Megajoule/giây
Một megajoule trên giây (MJ/s) là đơn vị công suất tương đương với một megajoule năng lượng được truyền hoặc chuyển đổi mỗi giây, trong đó 1 megajoule bằng 1.000.000 joule.
công thức là
Megajoule trên giây đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để định lượng công suất quy mô lớn, đặc biệt trong các lĩnh vực như vật lý và hệ thống năng lượng, như một đơn vị tiện lợi để biểu thị mức công suất cao. Nó được suy ra từ các đơn vị SI của năng lượng (joule) và thời gian (giây).
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, MJ/s chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, sản xuất năng lượng và kỹ thuật để mô tả các đầu ra công suất cao, chẳng hạn như trong các nhà máy điện, hệ thống năng lượng quy mô lớn và các tính toán lý thuyết liên quan đến tốc độ truyền năng lượng.