Chuyển đổi kilojoule/giờ thành pound-foot/giây
sang các kilojoule/giờ [kJ/h] thành pound-foot/giây [lbf*ft/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound-foot/giây thành kilojoule/giờ.
đơn vị khác. Kilojoule/giờ thành Pound-Foot/giây
1 kJ/h = 0.204878374711 lbf*ft/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kJ/h thành lbf*ft/s:
15 kJ/h = 15 × 0.204878374711 lbf*ft/s = 3.073175620665 lbf*ft/s
Kilojoule/giờ thành Pound-Foot/giây đơn vị cơ sở
kilojoule/giờ | pound-foot/giây |
---|
Kilojoule/giờ
Một kilojoule mỗi giờ (kJ/h) là đơn vị công suất thể hiện lượng năng lượng tính bằng kilojoule được truyền hoặc chuyển đổi mỗi giờ.
công thức là
Kilojoule mỗi giờ đã được sử dụng như một thước đo công suất trong các bối cảnh mà tốc độ truyền năng lượng được thể hiện theo thời gian, đặc biệt trong kỹ thuật và các ứng dụng khoa học, mặc dù nó ít phổ biến hơn các đơn vị SI tiêu chuẩn như watt.
Bảng chuyển đổi
kJ/h được sử dụng trong các lĩnh vực đặc thù như nhiệt động lực học và quản lý năng lượng để định lượng tốc độ truyền năng lượng, đặc biệt trong các hệ thống mà năng lượng được đo bằng kilojoule và tốc độ được thể hiện theo giờ, mặc dù thường được chuyển đổi sang watt để tiêu chuẩn hóa.
Pound-Foot/giây
Một pound-foot trên giây (lbf·ft/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ thực hiện công việc hoặc chuyển giao năng lượng, tương đương với một lực pound tác dụng qua một khoảng cách một foot mỗi giây.
công thức là
Pound-foot trên giây đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh kỹ thuật trong hệ Imperial để định lượng công suất, đặc biệt trong các ứng dụng cơ khí và ô tô, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như mã lực.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-foot trên giây hiếm khi được sử dụng; nó chủ yếu được tham khảo trong dữ liệu lịch sử hoặc các tính toán kỹ thuật cụ thể liên quan đến các đơn vị Imperial, với đơn vị công suất tiêu chuẩn hơn là mã lực hoặc watt trong hệ SI.