Chuyển đổi kilocalorie (th)/giây thành picowatt

sang các kilocalorie (th)/giây [kcal(th)/s] thành picowatt [pW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi picowatt thành kilocalorie (th)/giây.




đơn vị khác. Kilocalorie (Th)/giây thành Picowatt

1 kcal(th)/s = 4.184e+15 pW

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kcal(th)/s thành pW:
15 kcal(th)/s = 15 × 4.184e+15 pW = 6.276e+16 pW


Kilocalorie (Th)/giây thành Picowatt đơn vị cơ sở

kilocalorie (th)/giây picowatt

Kilocalorie (Th)/giây

Một kilocalorie (th)/giây (kcal(th)/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng kilocalorie mỗi giây.

công thức là

Kilocalorie (th) là một đơn vị năng lượng truyền thống chủ yếu được sử dụng trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học, với 'th' chỉ định định nghĩa nhiệt hóa học. Việc sử dụng nó trong đo lường công suất, như kcal(th)/s, ít phổ biến hơn và chủ yếu dành cho các bối cảnh khoa học chuyên biệt.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị kcal(th)/s hiếm khi được sử dụng trong thực hành hiện đại; công suất thường được biểu thị bằng watt. Khi được sử dụng, nó thường xuất hiện trong nghiên cứu khoa học liên quan đến tốc độ truyền năng lượng trong các quá trình nhiệt hóa học hoặc các ứng dụng kỹ thuật chuyên biệt.


Picowatt

Một picowatt (pW) là đơn vị công suất bằng một phần nghìn tỷ (10^-12) của một watt.

công thức là

Picowatt được giới thiệu như một phần của tiền tố SI để đo các lượng công suất cực nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, sau khi chuẩn hóa watt như một đơn vị SI của công suất.

Bảng chuyển đổi

Picowatt được sử dụng trong các lĩnh vực như điện tử, vật lý và sinh học để định lượng mức công suất rất thấp, bao gồm trong đo cảm biến, vật lý lượng tử và các ứng dụng công nghệ nano.



Chuyển đổi kilocalorie (th)/giây Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi