Chuyển đổi kilocalorie (IT)/giờ thành mã lực (550 ft*lbf/s)

sang các kilocalorie (IT)/giờ [kcal/h] thành mã lực (550 ft*lbf/s) [hp], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) thành kilocalorie (IT)/giờ.




đơn vị khác. Kilocalorie (It)/giờ thành Mã Lực (550 Ft*lbf/s)

1 kcal/h = 0.00155960842161727 hp

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kcal/h thành hp:
15 kcal/h = 15 × 0.00155960842161727 hp = 0.0233941263242591 hp


Kilocalorie (It)/giờ thành Mã Lực (550 Ft*lbf/s) đơn vị cơ sở

kilocalorie (IT)/giờ mã lực (550 ft*lbf/s)

Kilocalorie (It)/giờ

Kilocalorie mỗi giờ (kcal/h) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng kilocalories mỗi giờ.

công thức là

Kilocalorie, thường được sử dụng trong dinh dưỡng và đo năng lượng, đã được chấp nhận như một đơn vị năng lượng. Việc sử dụng nó trong đo công suất, như kcal/h, xuất hiện trong các bối cảnh như tính toán công suất nhiệt và caloric, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến sưởi ấm và chuyển năng lượng.

Bảng chuyển đổi

kcal/h được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến công suất nhiệt, chẳng hạn như hệ thống sưởi, đo nhiệt lượng, và các tính toán chuyển năng lượng trong đó dòng năng lượng được biểu thị bằng kilocalories mỗi giờ.


Mã Lực (550 Ft*lbf/s)

Mã lực (hp) là một đơn vị đo công suất, được định nghĩa là 550 foot-pound công việc mỗi giây (ft·lbf/s).

công thức là

Mã lực được phát triển bởi James Watt vào cuối thế kỷ 18 để so sánh công suất của động cơ hơi nước với ngựa kéo, và nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn để đo công suất động cơ.

Bảng chuyển đổi

Mã lực vẫn được sử dụng rộng rãi ngày nay để đánh giá công suất của động cơ và máy móc trong các ứng dụng ô tô, hàng không và công nghiệp.



Chuyển đổi kilocalorie (IT)/giờ Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi