Chuyển đổi mã lực thành kilocalorie (th)/phút
sang các mã lực [hp] thành kilocalorie (th)/phút [kcal(th)/phút], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (th)/phút thành mã lực.
đơn vị khác. Mã Lực thành Kilocalorie (Th)/phút
1 hp = 10.6935946513832 kcal(th)/phút
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hp thành kcal(th)/phút:
15 hp = 15 × 10.6935946513832 kcal(th)/phút = 160.403919770748 kcal(th)/phút
Mã Lực thành Kilocalorie (Th)/phút đơn vị cơ sở
mã lực | kilocalorie (th)/phút |
---|
Mã Lực
Mã lực (hp) là một đơn vị đo công suất ban đầu được phát triển để so sánh công suất của động cơ và máy móc, thể hiện tốc độ thực hiện công việc hoặc chuyển đổi năng lượng.
công thức là
Thuật ngữ này được giới thiệu vào cuối thế kỷ 18 bởi James Watt để so sánh công suất của máy hơi nước với ngựa kéo. Nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn trong ngành kỹ thuật và ô tô, với định nghĩa của nó phát triển theo thời gian từ tiêu chuẩn cơ học sang tiêu chuẩn mét.
Bảng chuyển đổi
Mã lực được sử dụng rộng rãi ngày nay để đánh giá công suất của động cơ, máy móc và các thiết bị khác, đặc biệt trong ngành ô tô, hàng không vũ trụ và công nghiệp. Nó vẫn là một đơn vị phổ biến để thể hiện công suất động cơ ở nhiều quốc gia.
Kilocalorie (Th)/phút
Kilocalorie (th)/phút là một đơn vị công suất thể hiện năng lượng tính bằng kilocalories (nhiệt nhiệt) được chuyển hoặc tiêu thụ mỗi phút.
công thức là
Kilocalorie (th) là một đơn vị truyền thống được sử dụng để đo năng lượng, đặc biệt trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học, với việc sử dụng bắt nguồn từ các phép đo calo sơ khai. Ký hiệu trên mỗi phút thể hiện tốc độ truyền năng lượng theo thời gian.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học liên quan đến tốc độ truyền năng lượng nhiệt, chẳng hạn như trong phép đo calo, nhiệt động lực học và một số ứng dụng kỹ thuật nơi dòng năng lượng được đo bằng kilocalories mỗi phút.