Chuyển đổi exajoule/giây thành jun / phút
sang các exajoule/giây [EJ/s] thành jun / phút [J / phút], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi jun / phút thành exajoule/giây.
đơn vị khác. Exajoule/giây thành Jun / Phút
1 EJ/s = 5.99999988e+19 J / phút
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EJ/s thành J / phút:
15 EJ/s = 15 × 5.99999988e+19 J / phút = 8.99999982e+20 J / phút
Exajoule/giây thành Jun / Phút đơn vị cơ sở
exajoule/giây | jun / phút |
---|
Exajoule/giây
Một exajoule trên giây (EJ/s) là đơn vị công suất thể hiện việc truyền hoặc chuyển đổi một exajoule năng lượng mỗi giây.
công thức là
Exajoule (EJ) là đơn vị năng lượng theo hệ mét được giới thiệu như một phần của Hệ đo lường Quốc tế (SI) để đo lượng năng lượng lớn. Khái niệm về các đơn vị công suất như EJ/s xuất hiện cùng với sự phát triển của việc đo lường năng lượng quy mô lớn, đặc biệt trong các lĩnh vực như vật lý thiên văn và sản xuất năng lượng, nhằm định lượng các mức công suất cực kỳ cao.
Bảng chuyển đổi
EJ/s chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận lý thuyết và quy mô lớn về năng lượng, chẳng hạn như trong vật lý thiên văn, khoa học hành tinh và phân tích tiêu thụ năng lượng toàn cầu, nơi có các mức công suất cực kỳ cao.
Jun / Phút
Joule trên phút (J / phút) là một đơn vị công suất thể hiện lượng năng lượng tính bằng joule được truyền hoặc chuyển đổi mỗi phút.
công thức là
Joule trên phút đã được sử dụng như một thước đo công suất trong nhiều bối cảnh kỹ thuật và khoa học khác nhau, đặc biệt là nơi tốc độ truyền năng lượng được thể hiện theo thời gian, mặc dù nó ít phổ biến hơn watt.
Bảng chuyển đổi
J / phút được sử dụng trong các ứng dụng cụ thể như quy trình công nghiệp, hệ thống sưởi ấm và các tình huống khác nơi công suất được đo trong vòng một phút, nhưng thường được chuyển đổi sang watt để tiêu chuẩn hóa trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.