Chuyển đổi calo (IT)/giờ thành centijoule/giây
sang các calo (IT)/giờ [cal/h] thành centijoule/giây [cJ/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centijoule/giây thành calo (IT)/giờ.
đơn vị khác. Calo (It)/giờ thành Centijoule/giây
1 cal/h = 116.3 cJ/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cal/h thành cJ/s:
15 cal/h = 15 × 116.3 cJ/s = 1744.5 cJ/s
Calo (It)/giờ thành Centijoule/giây đơn vị cơ sở
calo (IT)/giờ | centijoule/giây |
---|
Calo (It)/giờ
1 calo mỗi giờ (cal/h) là đơn vị công suất đo tốc độ chuyển hoặc tiêu thụ năng lượng tính bằng calo theo thời gian.
công thức là
Calo đã được sử dụng trong lịch sử trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học để định lượng năng lượng. Đơn vị cal/h xuất hiện trong các bối cảnh mà tốc độ truyền năng lượng được biểu diễn bằng calo mỗi giờ, đặc biệt trong các nghiên cứu về sưởi ấm và trao đổi chất.
Bảng chuyển đổi
Cal/h được sử dụng trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như đo tốc độ truyền nhiệt, tốc độ trao đổi chất, và trong một số bối cảnh kỹ thuật nhiệt, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị SI như watt.
Centijoule/giây
Một centijoule trên giây (cJ/s) là đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng, tương đương với 0,01 joule trên giây.
công thức là
Centijoule trên giây được suy ra từ đơn vị SI joule, với tiền tố centi chỉ ra phần trăm, và được sử dụng trong các bối cảnh yêu cầu đo lường công suất nhỏ hơn. Nó đã được sử dụng như một đơn vị phụ trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật nơi cần đo lường công suất chính xác, quy mô nhỏ.
Bảng chuyển đổi
cJ/s được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, kỹ thuật và các ứng dụng kỹ thuật liên quan đến các lượng công suất nhỏ, chẳng hạn như trong hệ thống vi điện tử cơ khí (MEMS), điện tử công suất thấp, và phân tích truyền năng lượng chi tiết trong danh mục 'Power'.