Chuyển đổi Btu (IT)/giờ thành pound-foot/giây
sang các Btu (IT)/giờ [Btu/h] thành pound-foot/giây [lbf*ft/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound-foot/giây thành Btu (IT)/giờ.
đơn vị khác. Btu (It)/giờ thành Pound-Foot/giây
1 Btu/h = 0.216158128014163 lbf*ft/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Btu/h thành lbf*ft/s:
15 Btu/h = 15 × 0.216158128014163 lbf*ft/s = 3.24237192021244 lbf*ft/s
Btu (It)/giờ thành Pound-Foot/giây đơn vị cơ sở
Btu (IT)/giờ | pound-foot/giây |
---|
Btu (It)/giờ
Btu (IT)/giờ (Btu/h) là một đơn vị công suất đo tốc độ truyền năng lượng, cụ thể là lượng đơn vị nhiệt của Anh (IT) được truyền mỗi giờ.
công thức là
Btu (IT) bắt nguồn từ đơn vị nhiệt của Anh được sử dụng tại Hoa Kỳ và đã được tiêu chuẩn hóa cho mục đích công nghiệp và kỹ thuật. Ký hiệu theo giờ trở nên phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu đo công suất, đặc biệt trong hệ thống sưởi và làm mát.
Bảng chuyển đổi
Btu/h được sử dụng rộng rãi trong ngành sưởi, thông gió và điều hòa không khí (HVAC) để xác định công suất của thiết bị sưởi và làm mát, cũng như trong phân tích năng lượng và nhiệt động học.
Pound-Foot/giây
Một pound-foot trên giây (lbf·ft/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ thực hiện công việc hoặc chuyển giao năng lượng, tương đương với một lực pound tác dụng qua một khoảng cách một foot mỗi giây.
công thức là
Pound-foot trên giây đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh kỹ thuật trong hệ Imperial để định lượng công suất, đặc biệt trong các ứng dụng cơ khí và ô tô, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như mã lực.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-foot trên giây hiếm khi được sử dụng; nó chủ yếu được tham khảo trong dữ liệu lịch sử hoặc các tính toán kỹ thuật cụ thể liên quan đến các đơn vị Imperial, với đơn vị công suất tiêu chuẩn hơn là mã lực hoặc watt trong hệ SI.