Chuyển đổi newton thành exanewton
sang các newton [N] thành exanewton [EN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi exanewton thành newton.
đơn vị khác. Newton thành Exanewton
1 N = 1e-18 EN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 N thành EN:
15 N = 15 × 1e-18 EN = 1.5e-17 EN
Newton thành Exanewton đơn vị cơ sở
newton | exanewton |
---|
Newton
Newton (N) là đơn vị lực được suy ra trong Hệ SI, định nghĩa là lực cần thiết để gia tốc một khối lượng một kilogram theo vận tốc một mét trên giây bình phương.
công thức là
Newton được đặt theo tên của Sir Isaac Newton và được giới thiệu vào thế kỷ 20 như một phần của Hệ Thống Đơn Vị Quốc Tế (SI) để tiêu chuẩn hóa các phép đo lực.
Bảng chuyển đổi
Newton được sử dụng rộng rãi trong vật lý và kỹ thuật để đo lượng lực, bao gồm trong các tính toán liên quan đến cơ học, động lực học và các ứng dụng khoa học khác.
Exanewton
Một exanewton (EN) là đơn vị đo lực bằng 10^18 newton.
công thức là
Exanewton được giới thiệu như một phần của hệ thống tiền tố của Hệ đo lường quốc tế (SI) để biểu thị các lực cực kỳ lớn, sau khi hệ SI và các tiền tố của nó được chấp nhận vào thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Exanewton chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các bối cảnh kỹ thuật quy mô lớn, nơi có các lực cực kỳ lớn, mặc dù ít được sử dụng trong các ứng dụng thực tế do kích thước của nó.