Chuyển đổi pound foot/giây vuông thành piconewton
sang các pound foot/giây vuông [lb*ft/s^2] thành piconewton [pN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi piconewton thành pound foot/giây vuông.
đơn vị khác. Pound Foot/giây Vuông thành Piconewton
1 lb*ft/s^2 = 138254950000 pN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lb*ft/s^2 thành pN:
15 lb*ft/s^2 = 15 × 138254950000 pN = 2073824250000 pN
Pound Foot/giây Vuông thành Piconewton đơn vị cơ sở
pound foot/giây vuông | piconewton |
---|
Pound Foot/giây Vuông
Pound foot trên giây vuông (lb*ft/s^2) là một đơn vị của lực thể hiện lực tác dụng bởi một khối lượng một pound gia tốc tại một foot trên giây bình phương.
công thức là
Đơn vị này bắt nguồn từ hệ thống đơn vị imperial, chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, để định lượng lực dựa trên pound như một đơn vị khối lượng và foot như một đơn vị khoảng cách, với giây là đơn vị thời gian. Nó liên quan đến lực pound-force (lbf) nhưng bao gồm thành phần khoảng cách, làm cho nó trở thành một đơn vị dẫn xuất trong cơ học.
Bảng chuyển đổi
Pound foot trên giây vuông hiếm khi được sử dụng trong thực hành hiện đại; lực thường được biểu thị bằng pound-force (lbf). Khi được sử dụng, nó xuất hiện trong các bối cảnh kỹ thuật đặc thù liên quan đến tính toán lực trong các đơn vị imperial, đặc biệt trong cơ học cổ điển và phân tích kỹ thuật.
Piconewton
Một piconewton (pN) là đơn vị đo lực bằng một phần nghìn tỷ (10^-12) của một newton.
công thức là
Piconewton được giới thiệu như một phần của tiền tố SI để đo các lực rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh lý học và công nghệ nano, nơi các lực ở quy mô phân tử hoặc nguyên tử là có liên quan.
Bảng chuyển đổi
Piconewton thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để định lượng các lực nhỏ, chẳng hạn như lực tác dụng của các động cơ phân tử, các thí nghiệm kéo dài DNA, và các phép đo ở quy mô nano.