Chuyển đổi pound foot/giây vuông thành millinewton

sang các pound foot/giây vuông [lb*ft/s^2] thành millinewton [mN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi millinewton thành pound foot/giây vuông.




đơn vị khác. Pound Foot/giây Vuông thành Millinewton

1 lb*ft/s^2 = 138.25495 mN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lb*ft/s^2 thành mN:
15 lb*ft/s^2 = 15 × 138.25495 mN = 2073.82425 mN


Pound Foot/giây Vuông thành Millinewton đơn vị cơ sở

pound foot/giây vuông millinewton

Pound Foot/giây Vuông

Pound foot trên giây vuông (lb*ft/s^2) là một đơn vị của lực thể hiện lực tác dụng bởi một khối lượng một pound gia tốc tại một foot trên giây bình phương.

công thức là

Đơn vị này bắt nguồn từ hệ thống đơn vị imperial, chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, để định lượng lực dựa trên pound như một đơn vị khối lượng và foot như một đơn vị khoảng cách, với giây là đơn vị thời gian. Nó liên quan đến lực pound-force (lbf) nhưng bao gồm thành phần khoảng cách, làm cho nó trở thành một đơn vị dẫn xuất trong cơ học.

Bảng chuyển đổi

Pound foot trên giây vuông hiếm khi được sử dụng trong thực hành hiện đại; lực thường được biểu thị bằng pound-force (lbf). Khi được sử dụng, nó xuất hiện trong các bối cảnh kỹ thuật đặc thù liên quan đến tính toán lực trong các đơn vị imperial, đặc biệt trong cơ học cổ điển và phân tích kỹ thuật.


Millinewton

Một millinewton (mN) là đơn vị đo lực bằng một phần nghìn của newton.

công thức là

Millinewton được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp một đơn vị lực nhỏ hơn, chính xác hơn cho các ứng dụng khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong các bối cảnh yêu cầu đo lường chính xác.

Bảng chuyển đổi

Millinewtons được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và sinh học để đo các lực nhỏ, và thường được sử dụng trong hiệu chuẩn lực, thử nghiệm vật liệu và thiết bị chính xác.



Chuyển đổi pound foot/giây vuông Thành Phổ biến Lực Chuyển đổi