Chuyển đổi kilopond thành nanonewton
sang các kilopond [kp] thành nanonewton [nN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi nanonewton thành kilopond.
đơn vị khác. Kilopond thành Nanonewton
1 kp = 9806650000 nN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kp thành nN:
15 kp = 15 × 9806650000 nN = 147099750000 nN
Kilopond thành Nanonewton đơn vị cơ sở
kilopond | nanonewton |
---|
Kilopond
Kilopond (kp) là một đơn vị lực từng được sử dụng để đo trọng lượng, được định nghĩa là lực tác dụng bởi trọng lực lên một khối lượng một kilogram dưới trọng lực tiêu chuẩn.
công thức là
Kilopond được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 như một phần của hệ thống đơn vị trọng lực, chủ yếu được sử dụng ở châu Âu trước khi áp dụng hệ SI. Nó dựa trên gia tốc tiêu chuẩn do trọng lực gây ra (9.80665 m/s²).
Bảng chuyển đổi
Kilopond phần lớn đã lỗi thời và đã được thay thế bằng newton (N) trong Hệ đo lường Quốc tế. Nó hiếm khi được sử dụng trong các bối cảnh khoa học hiện đại nhưng vẫn có thể xuất hiện trong một số tham khảo kỹ thuật hoặc lịch sử.
Nanonewton
Một nanonewton (nN) là đơn vị đo lực bằng một phần tỷ (10^-9) của một newton.
công thức là
Nanonewton được giới thiệu như một phần của hệ thống SI dựa trên tiền tố để đo các lực rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, sau khi áp dụng các đơn vị và tiền tố SI.
Bảng chuyển đổi
Nanonewton được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ nano, khoa học vật liệu và thiết bị chính xác để đo lượng lực cực kỳ nhỏ.