Chuyển đổi kilopond thành centinewton
sang các kilopond [kp] thành centinewton [cN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centinewton thành kilopond.
đơn vị khác. Kilopond thành Centinewton
1 kp = 980.665 cN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kp thành cN:
15 kp = 15 × 980.665 cN = 14709.975 cN
Kilopond thành Centinewton đơn vị cơ sở
kilopond | centinewton |
---|
Kilopond
Kilopond (kp) là một đơn vị lực từng được sử dụng để đo trọng lượng, được định nghĩa là lực tác dụng bởi trọng lực lên một khối lượng một kilogram dưới trọng lực tiêu chuẩn.
công thức là
Kilopond được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 như một phần của hệ thống đơn vị trọng lực, chủ yếu được sử dụng ở châu Âu trước khi áp dụng hệ SI. Nó dựa trên gia tốc tiêu chuẩn do trọng lực gây ra (9.80665 m/s²).
Bảng chuyển đổi
Kilopond phần lớn đã lỗi thời và đã được thay thế bằng newton (N) trong Hệ đo lường Quốc tế. Nó hiếm khi được sử dụng trong các bối cảnh khoa học hiện đại nhưng vẫn có thể xuất hiện trong một số tham khảo kỹ thuật hoặc lịch sử.
Centinewton
Một centinewton (cN) là đơn vị đo lực bằng một phần trăm của newton, đơn vị cơ sở của hệ SI.
công thức là
Centinewton được giới thiệu như một đơn vị phụ tiện lợi của newton để đo các lực nhỏ, đặc biệt trong kỹ thuật và vật lý, mặc dù nó không phải là đơn vị tiêu chuẩn của hệ SI và hiếm khi được sử dụng trong các tài liệu khoa học chính thức.
Bảng chuyển đổi
Centinewton chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như kỹ thuật, kiểm tra vật liệu và hiệu chuẩn, nơi cần đo lực nhỏ, nhưng phần lớn đã được thay thế bằng newton trong hầu hết các ứng dụng khoa học và kỹ thuật.