Chuyển đổi kilonewton thành joule/mét
sang các kilonewton [kN] thành joule/mét [J/m], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi joule/mét thành kilonewton.
đơn vị khác. Kilonewton thành Joule/mét
1 kN = 1000 J/m
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kN thành J/m:
15 kN = 15 × 1000 J/m = 15000 J/m
Kilonewton thành Joule/mét đơn vị cơ sở
kilonewton | joule/mét |
---|
Kilonewton
Một kilonewton (kN) là đơn vị lực bằng 1.000 newton, trong đó một newton là lực cần thiết để gia tốc một khối lượng một kilogram theo vận tốc một mét trên giây bình phương.
công thức là
Kilonewton được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp một đơn vị tiện lợi để đo các lực lớn hơn, đặc biệt trong kỹ thuật và vật lý, thay thế các đơn vị lớn hơn nhưng ít thực tế hơn như kilopond.
Bảng chuyển đổi
Kilonewton thường được sử dụng trong kỹ thuật, phân tích kết cấu và vật lý để định lượng các lực như tải trọng, căng thẳng và áp suất trong các ứng dụng khác nhau.
Joule/mét
Joule trên mét (J/m) là đơn vị năng lượng trên một đơn vị chiều dài, thường được sử dụng để đo phân phối năng lượng dọc theo một khoảng cách.
công thức là
Joule (J) là đơn vị năng lượng của SI, được định nghĩa vào năm 1948, và mét (m) là đơn vị cơ sở của SI về chiều dài. Sự kết hợp J/m đã được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật để định lượng mật độ năng lượng hoặc năng lượng trên một đơn vị chiều dài, đặc biệt trong các lĩnh vực như cơ học và khoa học vật liệu.
Bảng chuyển đổi
J/m ngày nay được sử dụng để biểu thị năng lượng trên một đơn vị chiều dài trong các ứng dụng như công làm trên một đơn vị chiều dài, mật độ năng lượng trong cáp, và trong các tính toán liên quan đến lực liên quan đến phân phối năng lượng dọc theo một đường.