Chuyển đổi kilonewton thành exanewton

sang các kilonewton [kN] thành exanewton [EN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi exanewton thành kilonewton.




đơn vị khác. Kilonewton thành Exanewton

1 kN = 1e-15 EN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kN thành EN:
15 kN = 15 × 1e-15 EN = 1.5e-14 EN


Kilonewton thành Exanewton đơn vị cơ sở

kilonewton exanewton

Kilonewton

Một kilonewton (kN) là đơn vị lực bằng 1.000 newton, trong đó một newton là lực cần thiết để gia tốc một khối lượng một kilogram theo vận tốc một mét trên giây bình phương.

công thức là

Kilonewton được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp một đơn vị tiện lợi để đo các lực lớn hơn, đặc biệt trong kỹ thuật và vật lý, thay thế các đơn vị lớn hơn nhưng ít thực tế hơn như kilopond.

Bảng chuyển đổi

Kilonewton thường được sử dụng trong kỹ thuật, phân tích kết cấu và vật lý để định lượng các lực như tải trọng, căng thẳng và áp suất trong các ứng dụng khác nhau.


Exanewton

Một exanewton (EN) là đơn vị đo lực bằng 10^18 newton.

công thức là

Exanewton được giới thiệu như một phần của hệ thống tiền tố của Hệ đo lường quốc tế (SI) để biểu thị các lực cực kỳ lớn, sau khi hệ SI và các tiền tố của nó được chấp nhận vào thế kỷ 20.

Bảng chuyển đổi

Exanewton chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các bối cảnh kỹ thuật quy mô lớn, nơi có các lực cực kỳ lớn, mặc dù ít được sử dụng trong các ứng dụng thực tế do kích thước của nó.



Chuyển đổi kilonewton Thành Phổ biến Lực Chuyển đổi