Chuyển đổi kip-động lực thành micronewton
sang các kip-động lực [kipf] thành micronewton [µN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi micronewton thành kip-động lực.
đơn vị khác. Kip-Động Lực thành Micronewton
1 kipf = 4448221620 µN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kipf thành µN:
15 kipf = 15 × 4448221620 µN = 66723324300 µN
Kip-Động Lực thành Micronewton đơn vị cơ sở
kip-động lực | micronewton |
---|
Kip-Động Lực
Kip-động lực (kipf) là một đơn vị đo lực chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ, được định nghĩa là lực tác dụng bởi một khối lượng một nghìn pound dưới trọng lực tiêu chuẩn.
công thức là
Kip-động lực bắt nguồn từ Hoa Kỳ như một đơn vị thực tiễn cho kỹ thuật và xây dựng, xuất phát từ pound-force, với 'kip' có nghĩa là 1.000 pound. Nó trở nên phổ biến trong kỹ thuật kết cấu và các lĩnh vực liên quan trong thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kip-động lực chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật kết cấu, xây dựng và các ngành liên quan tại Hoa Kỳ để đo các lực lớn, đặc biệt trong tính toán tải trọng và đặc điểm kỹ thuật.
Micronewton
Một micronewton (µN) là đơn vị đo lực bằng một phần triệu của newton, đơn vị cơ sở của hệ SI về lực.
công thức là
Micronewton được giới thiệu như một phần tử nhỏ của newton để đo các lực rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, như một phần của tiêu chuẩn hóa hệ SI.
Bảng chuyển đổi
Micronewtons được sử dụng trong các phép đo chính xác trong vật lý, kỹ thuật và nghiên cứu khoa học, nơi cần định lượng các lực rất nhỏ một cách chính xác.