Chuyển đổi kip-động lực thành exanewton
sang các kip-động lực [kipf] thành exanewton [EN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi exanewton thành kip-động lực.
đơn vị khác. Kip-Động Lực thành Exanewton
1 kipf = 4.44822162e-15 EN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kipf thành EN:
15 kipf = 15 × 4.44822162e-15 EN = 6.67233243e-14 EN
Kip-Động Lực thành Exanewton đơn vị cơ sở
kip-động lực | exanewton |
---|
Kip-Động Lực
Kip-động lực (kipf) là một đơn vị đo lực chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ, được định nghĩa là lực tác dụng bởi một khối lượng một nghìn pound dưới trọng lực tiêu chuẩn.
công thức là
Kip-động lực bắt nguồn từ Hoa Kỳ như một đơn vị thực tiễn cho kỹ thuật và xây dựng, xuất phát từ pound-force, với 'kip' có nghĩa là 1.000 pound. Nó trở nên phổ biến trong kỹ thuật kết cấu và các lĩnh vực liên quan trong thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kip-động lực chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật kết cấu, xây dựng và các ngành liên quan tại Hoa Kỳ để đo các lực lớn, đặc biệt trong tính toán tải trọng và đặc điểm kỹ thuật.
Exanewton
Một exanewton (EN) là đơn vị đo lực bằng 10^18 newton.
công thức là
Exanewton được giới thiệu như một phần của hệ thống tiền tố của Hệ đo lường quốc tế (SI) để biểu thị các lực cực kỳ lớn, sau khi hệ SI và các tiền tố của nó được chấp nhận vào thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Exanewton chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các bối cảnh kỹ thuật quy mô lớn, nơi có các lực cực kỳ lớn, mặc dù ít được sử dụng trong các ứng dụng thực tế do kích thước của nó.