Chuyển đổi giganewton thành pound foot/giây vuông
sang các giganewton [GN] thành pound foot/giây vuông [lb*ft/s^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound foot/giây vuông thành giganewton.
đơn vị khác. Giganewton thành Pound Foot/giây Vuông
1 GN = 7233014080.14686 lb*ft/s^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GN thành lb*ft/s^2:
15 GN = 15 × 7233014080.14686 lb*ft/s^2 = 108495211202.203 lb*ft/s^2
Giganewton thành Pound Foot/giây Vuông đơn vị cơ sở
giganewton | pound foot/giây vuông |
---|
Giganewton
Một giganewton (GN) là đơn vị đo lực bằng một tỷ newton (10^9 N).
công thức là
Giganewton được giới thiệu như một phần của hệ mét mở rộng các đơn vị lực lớn hơn, chủ yếu cho các ứng dụng khoa học và kỹ thuật yêu cầu đo lực lớn.
Bảng chuyển đổi
Giganewton được sử dụng trong các lĩnh vực như hàng không vũ trụ, kỹ thuật kết cấu và vật lý để định lượng các lực lớn, đặc biệt trong mô phỏng, tính toán và đo lường liên quan đến tải trọng hoặc lực lớn.
Pound Foot/giây Vuông
Pound foot trên giây vuông (lb*ft/s^2) là một đơn vị của lực thể hiện lực tác dụng bởi một khối lượng một pound gia tốc tại một foot trên giây bình phương.
công thức là
Đơn vị này bắt nguồn từ hệ thống đơn vị imperial, chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, để định lượng lực dựa trên pound như một đơn vị khối lượng và foot như một đơn vị khoảng cách, với giây là đơn vị thời gian. Nó liên quan đến lực pound-force (lbf) nhưng bao gồm thành phần khoảng cách, làm cho nó trở thành một đơn vị dẫn xuất trong cơ học.
Bảng chuyển đổi
Pound foot trên giây vuông hiếm khi được sử dụng trong thực hành hiện đại; lực thường được biểu thị bằng pound-force (lbf). Khi được sử dụng, nó xuất hiện trong các bối cảnh kỹ thuật đặc thù liên quan đến tính toán lực trong các đơn vị imperial, đặc biệt trong cơ học cổ điển và phân tích kỹ thuật.