Chuyển đổi giganewton thành lực gram
sang các giganewton [GN] thành lực gram [gf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi lực gram thành giganewton.
đơn vị khác. Giganewton thành Lực Gram
1 GN = 101971621297.793 gf
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GN thành gf:
15 GN = 15 × 101971621297.793 gf = 1529574319466.89 gf
Giganewton thành Lực Gram đơn vị cơ sở
giganewton | lực gram |
---|
Giganewton
Một giganewton (GN) là đơn vị đo lực bằng một tỷ newton (10^9 N).
công thức là
Giganewton được giới thiệu như một phần của hệ mét mở rộng các đơn vị lực lớn hơn, chủ yếu cho các ứng dụng khoa học và kỹ thuật yêu cầu đo lực lớn.
Bảng chuyển đổi
Giganewton được sử dụng trong các lĩnh vực như hàng không vũ trụ, kỹ thuật kết cấu và vật lý để định lượng các lực lớn, đặc biệt trong mô phỏng, tính toán và đo lường liên quan đến tải trọng hoặc lực lớn.
Lực Gram
Lực gram (gf) là một đơn vị đo lực được định nghĩa là lực tác dụng bởi một gam khối lượng trong trọng lực tiêu chuẩn, xấp xỉ bằng 0.00980665 newton.
công thức là
Lực gram bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 như một phần của hệ thống đơn vị centimet-gram-giây (CGS), được sử dụng để biểu diễn lực theo gam và centimet. Nó thường được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật trước khi hệ SI được chấp nhận.
Bảng chuyển đổi
Lực gram hiện nay phần lớn đã lỗi thời và đã được thay thế bằng đơn vị SI newton (N) trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Tuy nhiên, nó vẫn có thể được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, hiệu chuẩn, và để minh họa trong các môi trường giáo dục.