Chuyển đổi lực gram thành poundal

sang các lực gram [gf] thành poundal [pdl], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi poundal thành lực gram.




đơn vị khác. Lực Gram thành Poundal

1 gf = 0.0709316375290722 pdl

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 gf thành pdl:
15 gf = 15 × 0.0709316375290722 pdl = 1.06397456293608 pdl


Lực Gram thành Poundal đơn vị cơ sở

lực gram poundal

Lực Gram

Lực gram (gf) là một đơn vị đo lực được định nghĩa là lực tác dụng bởi một gam khối lượng trong trọng lực tiêu chuẩn, xấp xỉ bằng 0.00980665 newton.

công thức là

Lực gram bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 như một phần của hệ thống đơn vị centimet-gram-giây (CGS), được sử dụng để biểu diễn lực theo gam và centimet. Nó thường được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật trước khi hệ SI được chấp nhận.

Bảng chuyển đổi

Lực gram hiện nay phần lớn đã lỗi thời và đã được thay thế bằng đơn vị SI newton (N) trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Tuy nhiên, nó vẫn có thể được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, hiệu chuẩn, và để minh họa trong các môi trường giáo dục.


Poundal

Poundal (pdl) là một đơn vị đo lực trong hệ thống foot-pound-second (FPS), được định nghĩa là lực cần thiết để gia tốc một khối lượng một pound với tốc độ một foot trên giây bình phương.

công thức là

Poundal được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một phần của hệ thống đơn vị FPS, chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý tại Hoa Kỳ trước khi hệ SI được phổ biến rộng rãi.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, poundal hầu như đã lỗi thời và ít được sử dụng, đã được thay thế bằng đơn vị SI là newton; tuy nhiên, nó vẫn có thể được tham khảo trong các bối cảnh lịch sử hoặc các lĩnh vực kỹ thuật chuyên biệt.



Chuyển đổi lực gram Thành Phổ biến Lực Chuyển đổi