Chuyển đổi lực gram thành attonewton

sang các lực gram [gf] thành attonewton [aN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi attonewton thành lực gram.




đơn vị khác. Lực Gram thành Attonewton

1 gf = 9.80665e+15 aN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 gf thành aN:
15 gf = 15 × 9.80665e+15 aN = 1.4709975e+17 aN


Lực Gram thành Attonewton đơn vị cơ sở

lực gram attonewton

Lực Gram

Lực gram (gf) là một đơn vị đo lực được định nghĩa là lực tác dụng bởi một gam khối lượng trong trọng lực tiêu chuẩn, xấp xỉ bằng 0.00980665 newton.

công thức là

Lực gram bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 như một phần của hệ thống đơn vị centimet-gram-giây (CGS), được sử dụng để biểu diễn lực theo gam và centimet. Nó thường được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật trước khi hệ SI được chấp nhận.

Bảng chuyển đổi

Lực gram hiện nay phần lớn đã lỗi thời và đã được thay thế bằng đơn vị SI newton (N) trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Tuy nhiên, nó vẫn có thể được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, hiệu chuẩn, và để minh họa trong các môi trường giáo dục.


Attonewton

Một attonewton (aN) là đơn vị đo lực bằng 10^-18 newtons.

công thức là

Attonewton là một phần của hệ thống tiền tố SI, được giới thiệu để đo các lực cực kỳ nhỏ, với việc sử dụng ngày càng trở nên phù hợp trong công nghệ nano và các phép đo chính xác.

Bảng chuyển đổi

Attonewtons được sử dụng trong nghiên cứu khoa học liên quan đến các lực vi mô, chẳng hạn như trong vật lý nguyên tử và phân tử, và trong các ứng dụng công nghệ nano nơi các lực rất nhỏ được đo lường.



Chuyển đổi lực gram Thành Phổ biến Lực Chuyển đổi