Chuyển đổi giây thành ký hiệu
sang các giây ["] thành ký hiệu [ký hiệu], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ký hiệu thành giây.
đơn vị khác. Giây thành Ký Hiệu
1 " = 9.25926e-06 ký hiệu
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 " thành ký hiệu:
15 " = 15 × 9.25926e-06 ký hiệu = 0.0001388889 ký hiệu
Giây thành Ký Hiệu đơn vị cơ sở
giây | ký hiệu |
---|
Giây
Giây là đơn vị thời gian đại diện cho khoảng thời gian của 9.192.631.770 chu kỳ bức xạ tương ứng với sự chuyển tiếp giữa hai mức hyperfine của trạng thái cơ bản của nguyên tử cesium-133.
công thức là
Giây ban đầu được định nghĩa vào năm 1956 dựa trên quay của Trái Đất nhưng sau đó được định nghĩa lại vào năm 1967 dựa trên các rung động của nguyên tử cesium-133, biến nó thành tiêu chuẩn thời gian nguyên tử chính xác.
Bảng chuyển đổi
Giây được sử dụng phổ biến trong khoa học, công nghệ và đời sống hàng ngày để đo khoảng thời gian, phối hợp thời gian toàn cầu (UTC), và trong nhiều ứng dụng yêu cầu đo thời gian chính xác.
Ký Hiệu
Ký hiệu là một biểu tượng hoặc dấu hiệu được sử dụng để đại diện cho một góc hoặc một giá trị cụ thể trong hệ thống đo lường.
công thức là
Khái niệm về ký hiệu như một đơn vị trong đo góc đã phát triển cùng với sự tiến bộ của ký hiệu toán học, trong đó thuật ngữ 'ký hiệu' về cơ bản đề cập đến các biểu tượng chỉ hướng hoặc độ lớn trong các góc.
Bảng chuyển đổi
Trong các ngữ cảnh hiện đại, 'ký hiệu' được sử dụng như một ký hiệu đơn vị trong chuyển đổi góc, thường đại diện cho dấu của góc hoặc được sử dụng như một chỗ giữ chỗ trong ký hiệu biểu tượng trong đo lường và các phép tính toán học.