Chuyển đổi giây thành grad
sang các giây ["] thành grad [^g], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi grad thành giây.
đơn vị khác. Giây thành Grad
1 " = 0.000308642 ^g
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 " thành ^g:
15 " = 15 × 0.000308642 ^g = 0.00462963 ^g
Giây thành Grad đơn vị cơ sở
giây | grad |
---|
Giây
Giây là đơn vị thời gian đại diện cho khoảng thời gian của 9.192.631.770 chu kỳ bức xạ tương ứng với sự chuyển tiếp giữa hai mức hyperfine của trạng thái cơ bản của nguyên tử cesium-133.
công thức là
Giây ban đầu được định nghĩa vào năm 1956 dựa trên quay của Trái Đất nhưng sau đó được định nghĩa lại vào năm 1967 dựa trên các rung động của nguyên tử cesium-133, biến nó thành tiêu chuẩn thời gian nguyên tử chính xác.
Bảng chuyển đổi
Giây được sử dụng phổ biến trong khoa học, công nghệ và đời sống hàng ngày để đo khoảng thời gian, phối hợp thời gian toàn cầu (UTC), và trong nhiều ứng dụng yêu cầu đo thời gian chính xác.
Grad
Một grad, còn gọi là gon, là đơn vị đo góc bằng 1/400 của một vòng tròn đầy, hoặc 0.9 độ.
công thức là
Grad được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một phần của hệ mét để đo đạc và mục đích quân sự, chủ yếu được sử dụng ở châu Âu. Nó được thiết kế để đơn giản hóa các phép tính liên quan đến góc và hướng.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, grad chủ yếu được sử dụng trong khảo sát, bản đồ học và ứng dụng quân sự ở một số quốc gia. Nó cũng được sử dụng trong một số lĩnh vực khoa học và kỹ thuật nơi mà đơn vị góc dựa trên thập phân được ưa chuộng.