Chuyển đổi grad thành sextant

sang các grad [^g] thành sextant [None], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi sextant thành grad.




đơn vị khác. Grad thành Sextant

1 ^g = 0.015 None

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ^g thành None:
15 ^g = 15 × 0.015 None = 0.225 None


Grad thành Sextant đơn vị cơ sở

grad sextant

Grad

Một grad, còn gọi là gon, là đơn vị đo góc bằng 1/400 của một vòng tròn đầy, hoặc 0.9 độ.

công thức là

Grad được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một phần của hệ mét để đo đạc và mục đích quân sự, chủ yếu được sử dụng ở châu Âu. Nó được thiết kế để đơn giản hóa các phép tính liên quan đến góc và hướng.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, grad chủ yếu được sử dụng trong khảo sát, bản đồ học và ứng dụng quân sự ở một số quốc gia. Nó cũng được sử dụng trong một số lĩnh vực khoa học và kỹ thuật nơi mà đơn vị góc dựa trên thập phân được ưa chuộng.


Sextant

Một sextant là đơn vị đo góc được sử dụng chủ yếu trong hàng hải và thiên văn học, bằng 60 phút góc hoặc một độ.

công thức là

Sextant được phát triển vào thế kỷ 18 như một dụng cụ định hướng để đo góc giữa các vật thể trên trời và chân trời, giúp cải thiện đáng kể độ chính xác của hàng hải.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, sextant chủ yếu được sử dụng cho mục đích giáo dục, trình diễn lịch sử và bởi các thủy thủ như một công cụ dự phòng trong hàng hải thiên văn.