Chuyển đổi grad thành phút
sang các grad [^g] thành phút ['], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi phút thành grad.
đơn vị khác. Grad thành Phút
1 ^g = 53.999999892 '
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ^g thành ':
15 ^g = 15 × 53.999999892 ' = 809.99999838 '
Grad thành Phút đơn vị cơ sở
grad | phút |
---|
Grad
Một grad, còn gọi là gon, là đơn vị đo góc bằng 1/400 của một vòng tròn đầy, hoặc 0.9 độ.
công thức là
Grad được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một phần của hệ mét để đo đạc và mục đích quân sự, chủ yếu được sử dụng ở châu Âu. Nó được thiết kế để đơn giản hóa các phép tính liên quan đến góc và hướng.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, grad chủ yếu được sử dụng trong khảo sát, bản đồ học và ứng dụng quân sự ở một số quốc gia. Nó cũng được sử dụng trong một số lĩnh vực khoa học và kỹ thuật nơi mà đơn vị góc dựa trên thập phân được ưa chuộng.
Phút
Một phút là đơn vị đo góc bằng 1/60 độ, được sử dụng để đo góc và tọa độ địa lý.
công thức là
Phút bắt nguồn từ hệ thống số sáu mươi cổ của người Babylon, nơi nó được sử dụng để chia độ thành các phần nhỏ hơn để đo chính xác hơn. Nó đã được sử dụng trong thiên văn học, hàng hải và hình học qua nhiều thế kỷ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, phút chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học, hàng hải và khảo sát để xác định góc chính xác hơn. Nó cũng được sử dụng trong đo thời gian, trong đó một phút bằng 60 giây.