Chuyển đổi khu phố thành milimet vuông
sang các khu phố [twnsp] thành milimet vuông [mm^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet vuông thành khu phố.
đơn vị khác. Khu Phố thành Milimet Vuông
1 twnsp = 93239571972096 mm^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 twnsp thành mm^2:
15 twnsp = 15 × 93239571972096 mm^2 = 1.39859357958144e+15 mm^2
Khu Phố thành Milimet Vuông đơn vị cơ sở
khu phố | milimet vuông |
---|
Khu Phố
Một khu phố là một đơn vị đo lường đất đai hoặc phân chia hành chính, thường được sử dụng để mô tả một phân khu của quận hoặc đô thị.
công thức là
Trong lịch sử, các khu phố bắt nguồn từ các phân chia đất đai trong thời kỳ thuộc địa ở Mỹ và được sử dụng cho mục đích hành chính và khảo sát đất đai. Khái niệm này thay đổi tùy theo quốc gia, với một số khu vực sử dụng nó như một đơn vị chính quyền địa phương và những khu vực khác như một phân khu địa chính.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, các khu phố chủ yếu được sử dụng ở một số quốc gia như Hoa Kỳ và Canada cho mục đích hành chính, khảo sát đất đai và quản lý địa phương, mặc dù chức năng và ranh giới cụ thể của chúng có thể khác nhau theo vùng.
Milimet Vuông
Một milimet vuông (mm²) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có các cạnh đo một milimet.
công thức là
Milimet vuông đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để đo lường chính xác các diện tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử và khoa học vật liệu, như một phân đoạn của hệ mét được thiết lập vào thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Nó thường được sử dụng ngày nay trong các lĩnh vực như điện tử, sản xuất và nghiên cứu khoa học để đo diện tích bề mặt nhỏ, bao gồm diện tích mặt cắt của dây và các thành phần.