Chuyển đổi dặm vuông (khảo sát Hoa Kỳ) thành inch vuông
sang các dặm vuông (khảo sát Hoa Kỳ) [mi^2 (Mỹ)] thành inch vuông [in^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi inch vuông thành dặm vuông (khảo sát Hoa Kỳ).
đơn vị khác. Dặm Vuông (Khảo Sát Hoa Kỳ) thành Inch Vuông
1 mi^2 (Mỹ) = 4014505657.97632 in^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi^2 (Mỹ) thành in^2:
15 mi^2 (Mỹ) = 15 × 4014505657.97632 in^2 = 60217584869.6447 in^2
Dặm Vuông (Khảo Sát Hoa Kỳ) thành Inch Vuông đơn vị cơ sở
dặm vuông (khảo sát Hoa Kỳ) | inch vuông |
---|
Dặm Vuông (Khảo Sát Hoa Kỳ)
Một dặm vuông (khảo sát Hoa Kỳ) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có cạnh dài một dặm, đặc biệt được sử dụng trong hệ thống khảo sát của Hoa Kỳ.
công thức là
Dặm vuông đã được sử dụng trong lịch sử để đo lường đất đai và bản đồ ở Hoa Kỳ, bắt nguồn từ hệ thống đế quốc Anh. Nó thường được sử dụng trong khảo sát và phân chia đất đai, đặc biệt trong các bối cảnh nông thôn và nông nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dặm vuông (khảo sát Hoa Kỳ) chủ yếu được sử dụng trong khảo sát đất đai, bất động sản và dữ liệu địa lý tại Hoa Kỳ, đặc biệt để đo diện tích đất lớn như quận, bang và công viên quốc gia.
Inch Vuông
Một inch vuông là đơn vị đo diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có các cạnh dài một inch.
công thức là
Inch vuông đã được sử dụng trong lịch sử trong các hệ thống tiêu chuẩn và hệ thống Mỹ để đo diện tích nhỏ, đặc biệt trong kỹ thuật, sản xuất và bất động sản, bắt nguồn từ việc inch được chấp nhận là đơn vị chiều dài tiêu chuẩn.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, inch vuông vẫn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như in ấn, kích thước màn hình và đo vật liệu, mặc dù mét vuông phổ biến hơn trên toàn cầu. Nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn trong bộ chuyển đổi 'Diện tích' trong các công cụ và ứng dụng đo lường.