Chuyển đổi Diện tích cross electron thành mét vuông mil
sang các Diện tích cross electron [ECS] thành mét vuông mil [mil^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mét vuông mil thành Diện tích cross electron.
đơn vị khác. Diện Tích Cross Electron thành Mét Vuông Mil
1 ECS = 1.5500031000062e-43 mil^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ECS thành mil^2:
15 ECS = 15 × 1.5500031000062e-43 mil^2 = 2.3250046500093e-42 mil^2
Diện Tích Cross Electron thành Mét Vuông Mil đơn vị cơ sở
Diện tích cross electron | mét vuông mil |
---|
Diện Tích Cross Electron
Diện tích cross electron (ECS) là một thước đo xác suất electron tương tác với hạt hoặc vật liệu mục tiêu, thường được biểu thị bằng các đơn vị diện tích như mét vuông hoặc barn.
công thức là
Khái niệm về diện tích cross bắt nguồn từ vật lý hạt nhân và hạt để định lượng xác suất tương tác. Diện tích cross electron đã được phát triển thông qua các phép đo thực nghiệm và mô hình lý thuyết kể từ đầu thế kỷ 20, đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu các tương tác electron-vật chất.
Bảng chuyển đổi
ECS được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý plasma, kính hiển vi điện tử và vật lý bức xạ để phân tích sự tán xạ electron, quá trình va chạm và đặc tính vật liệu, hỗ trợ trong thiết kế các thí nghiệm và diễn giải dữ liệu tương tác electron.
Mét Vuông Mil
Một mét vuông mil là đơn vị diện tích bằng diện tích của một hình vuông có cạnh đo một mil (một phần nghìn inch).
công thức là
Mét vuông mil đã được sử dụng chủ yếu trong kỹ thuật và sản xuất để đo các diện tích rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử và khoa học vật liệu, nơi yêu cầu độ chính xác ở quy mô vi mô.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mét vuông mil chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử để xác định diện tích mặt cắt ngang của dây và dây dẫn, cũng như trong khoa học vật liệu để đo các diện tích bề mặt nhỏ.