Chuyển đổi nanopascal thành khí quyển kỹ thuật

sang các nanopascal [nPa] thành khí quyển kỹ thuật [at], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật thành nanopascal.




đơn vị khác. Nanopascal thành Khí Quyển Kỹ Thuật

1 nPa = 1.01971621297793e-14 at

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 nPa thành at:
15 nPa = 15 × 1.01971621297793e-14 at = 1.52957431946689e-13 at


Nanopascal thành Khí Quyển Kỹ Thuật đơn vị cơ sở

nanopascal khí quyển kỹ thuật

Nanopascal

Nanopascal (nPa) là đơn vị đo áp suất bằng một phần tỷ của pascal, trong đó 1 nPa = 10^-9 Pa.

công thức là

Nanopascal được giới thiệu như một phần của hệ thống đơn vị SI mở rộng để phù hợp với các phép đo áp suất cực nhỏ, chủ yếu trong nghiên cứu khoa học liên quan đến hiện tượng vi và nano.

Bảng chuyển đổi

Nanopascals được sử dụng trong các ứng dụng khoa học chính xác cao như đo áp suất khí quyển, vi lưu lượng, và nghiên cứu công nghệ nano, nơi cần xác định các chênh lệch áp suất cực thấp.


Khí Quyển Kỹ Thuật

Khí quyển kỹ thuật (at) là một đơn vị đo áp suất được định nghĩa chính xác là 101.325 pascal, đại diện cho áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển.

công thức là

Khí quyển kỹ thuật được thiết lập như một đơn vị chuẩn của áp suất vào đầu thế kỷ 20 để hỗ trợ các phép tính khoa học và kỹ thuật liên quan đến áp suất khí quyển, phù hợp với tiêu chuẩn khí quyển quốc tế (ISA).

Bảng chuyển đổi

Nó chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, khí tượng và kỹ thuật để định lượng áp suất khí quyển, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu đo áp suất tiêu chuẩn ở mực nước biển.



Chuyển đổi nanopascal Thành Phổ biến Áp suất Chuyển đổi