Chuyển đổi newton/mét vuông thành newton/trên milimet vuông
sang các newton/mét vuông [N/m^2] thành newton/trên milimet vuông [N/mm^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi newton/trên milimet vuông thành newton/mét vuông.
đơn vị khác. Newton/mét Vuông thành Newton/trên Milimet Vuông
1 N/m^2 = 1e-06 N/mm^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 N/m^2 thành N/mm^2:
15 N/m^2 = 15 × 1e-06 N/mm^2 = 1.5e-05 N/mm^2
Newton/mét Vuông thành Newton/trên Milimet Vuông đơn vị cơ sở
newton/mét vuông | newton/trên milimet vuông |
---|
Newton/mét Vuông
Newton trên mét vuông (N/m²) là đơn vị đo áp suất tiêu chuẩn của hệ SI, thể hiện lực của một newton tác dụng trên diện tích của một mét vuông.
công thức là
Đơn vị này được thiết lập như một phần của Hệ đo lường quốc tế (SI) vào năm 1960, thay thế các đơn vị trước đó như pascal, hiện là đơn vị chuẩn của SI cho áp suất.
Bảng chuyển đổi
N/m², hoặc pascal (Pa), được sử dụng rộng rãi trong khoa học, kỹ thuật và khí tượng để đo áp suất, ứng suất và các đại lượng liên quan.
Newton/trên Milimet Vuông
Newton trên mỗi milimet vuông (N/mm²) là một đơn vị đo áp suất hoặc ứng suất, thể hiện lực của một newton tác dụng trên một diện tích của một milimet vuông.
công thức là
Đơn vị này xuất phát từ đơn vị cơ sở SI là newton cho lực và milimet cho diện tích, thường được sử dụng trong kỹ thuật và khoa học vật liệu để đo ứng suất và áp suất. Nó đã được sử dụng kể từ khi hệ SI được áp dụng, với ứng dụng tăng trong các lĩnh vực yêu cầu đo lường chính xác các áp lực cao.
Bảng chuyển đổi
N/mm² được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật, khoa học vật liệu và xây dựng để xác định độ bền vật liệu, ứng suất và mức độ áp suất, đặc biệt trong các bối cảnh yêu cầu độ chính xác cao, chẳng hạn như trong việc xác định độ bền kéo và các mức áp suất.