Chuyển đổi megapascal thành dekapascal
sang các megapascal [MPa] thành dekapascal [daPa], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dekapascal thành megapascal.
đơn vị khác. Megapascal thành Dekapascal
1 MPa = 100000 daPa
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MPa thành daPa:
15 MPa = 15 × 100000 daPa = 1500000 daPa
Megapascal thành Dekapascal đơn vị cơ sở
megapascal | dekapascal |
---|
Megapascal
Megapascal (MPa) là đơn vị đo áp suất bằng một triệu pascal, trong đó một pascal (Pa) là áp suất do một lực của một newton tác dụng trên một mét vuông tạo ra.
công thức là
Megapascal được giới thiệu như một phần của Hệ đo lường Quốc tế (SI) để cung cấp một thang đo thuận tiện cho việc đo áp suất cao, đặc biệt trong kỹ thuật và các ứng dụng khoa học, thay thế các đơn vị lớn hơn như bar trong nhiều ngữ cảnh.
Bảng chuyển đổi
MPa được sử dụng rộng rãi ngày nay trong kỹ thuật, khoa học vật liệu và các ứng dụng công nghiệp để xác định áp suất trong các lĩnh vực như thủy lực, khí nén và kỹ thuật kết cấu.
Dekapascal
Dekapascal (daPa) là đơn vị đo áp suất bằng mười pascal, trong đó một pascal (Pa) là đơn vị SI đã được suy ra của áp suất, đại diện cho một newton trên mét vuông.
công thức là
Dekapascal được giới thiệu như một đơn vị dựa trên tiền tố mét để đơn giản hóa việc biểu diễn các áp suất lớn hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực như khí tượng học và kỹ thuật, phù hợp với các tiền tố của hệ SI. Việc sử dụng của nó khá hiếm so với pascal.
Bảng chuyển đổi
Dekapascal thỉnh thoảng được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để biểu thị đo áp suất một cách tiện lợi hơn, đặc biệt trong các ứng dụng mà áp suất nằm trong phạm vi hàng nghìn pascal. Nó là một phần của các chuyển đổi áp suất trong danh mục 'Chuyển đổi chung'.