Chuyển đổi megapascal thành Khí quyển tiêu chuẩn

sang các megapascal [MPa] thành Khí quyển tiêu chuẩn [atm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Khí quyển tiêu chuẩn thành megapascal.




đơn vị khác. Megapascal thành Khí Quyển Tiêu Chuẩn

1 MPa = 9.86923266716013 atm

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MPa thành atm:
15 MPa = 15 × 9.86923266716013 atm = 148.038490007402 atm


Megapascal thành Khí Quyển Tiêu Chuẩn đơn vị cơ sở

megapascal Khí quyển tiêu chuẩn

Megapascal

Megapascal (MPa) là đơn vị đo áp suất bằng một triệu pascal, trong đó một pascal (Pa) là áp suất do một lực của một newton tác dụng trên một mét vuông tạo ra.

công thức là

Megapascal được giới thiệu như một phần của Hệ đo lường Quốc tế (SI) để cung cấp một thang đo thuận tiện cho việc đo áp suất cao, đặc biệt trong kỹ thuật và các ứng dụng khoa học, thay thế các đơn vị lớn hơn như bar trong nhiều ngữ cảnh.

Bảng chuyển đổi

MPa được sử dụng rộng rãi ngày nay trong kỹ thuật, khoa học vật liệu và các ứng dụng công nghiệp để xác định áp suất trong các lĩnh vực như thủy lực, khí nén và kỹ thuật kết cấu.


Khí Quyển Tiêu Chuẩn

Khí quyển tiêu chuẩn (atm) là một đơn vị đo áp suất được định nghĩa là 101.325 pascal, đại diện cho áp suất khí quyển trung bình tại mực nước biển.

công thức là

Khí quyển tiêu chuẩn được thiết lập vào đầu thế kỷ 20 để cung cấp một tham chiếu nhất quán cho các phép đo áp suất, dựa trên áp suất khí quyển trung bình tại mực nước biển dưới các điều kiện tiêu chuẩn.

Bảng chuyển đổi

atm thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khí tượng học, hàng không và kỹ thuật để biểu thị áp suất, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến khí và điều kiện khí quyển.



Chuyển đổi megapascal Thành Phổ biến Áp suất Chuyển đổi