Chuyển đổi pound-force/trên một foot vuông thành ksi
sang các pound-force/trên một foot vuông [lbf/ft^2] thành ksi [ksi], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ksi thành pound-force/trên một foot vuông.
đơn vị khác. Pound-Force/trên Một Foot Vuông thành Ksi
1 lbf/ft^2 = 6.94444444758693e-06 ksi
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbf/ft^2 thành ksi:
15 lbf/ft^2 = 15 × 6.94444444758693e-06 ksi = 0.000104166666713804 ksi
Pound-Force/trên Một Foot Vuông thành Ksi đơn vị cơ sở
pound-force/trên một foot vuông | ksi |
---|
Pound-Force/trên Một Foot Vuông
Pound-force trên mỗi foot vuông (lbf/ft^2) là một đơn vị đo áp suất thể hiện lực của một pound-force tác dụng trên một diện tích một foot vuông.
công thức là
Đơn vị này đã được sử dụng truyền thống tại Hoa Kỳ để đo áp suất, đặc biệt trong các lĩnh vực như xây dựng và kỹ thuật, bắt nguồn từ hệ thống đơn vị imperial.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-force trên mỗi foot vuông chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và xây dựng cụ thể tại Hoa Kỳ, mặc dù nó đã phần lớn bị thay thế bởi các đơn vị SI như Pascal trong các ứng dụng khoa học và quốc tế.
Ksi
Ksi (kilopound trên inch vuông) là đơn vị đo áp suất đại diện cho hàng nghìn pound-force trên inch vuông.
công thức là
Đơn vị này bắt nguồn từ hệ thống imperial, chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ để đo áp suất trong kỹ thuật và các lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt trong ngành dầu khí.
Bảng chuyển đổi
Ksi vẫn được sử dụng ngày nay trong kỹ thuật, xây dựng và sản xuất để xác định độ bền vật liệu, xếp hạng áp suất và các thông số cấu trúc, đặc biệt tại Hoa Kỳ.