Chuyển đổi kilopascal thành inch mercury (32°F)

sang các kilopascal [kPa] thành inch mercury (32°F) [inHg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi inch mercury (32°F) thành kilopascal.




đơn vị khác. Kilopascal thành Inch Mercury (32°f)

1 kPa = 0.295299833039837 inHg

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kPa thành inHg:
15 kPa = 15 × 0.295299833039837 inHg = 4.42949749559755 inHg


Kilopascal thành Inch Mercury (32°f) đơn vị cơ sở

kilopascal inch mercury (32°F)

Kilopascal

Kilôpascôn (kPa) là đơn vị đo áp suất bằng 1.000 pascal, trong đó một pascal được định nghĩa là một newton trên mỗi mét vuông.

công thức là

Kilôpascôn được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp một đơn vị tiện lợi để đo áp suất, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, thay thế các đơn vị lớn hơn như bar trong nhiều ứng dụng.

Bảng chuyển đổi

Kilôpascôn được sử dụng rộng rãi ngày nay trong các lĩnh vực như khí tượng học, kỹ thuật và vật lý để đo áp suất, bao gồm áp suất lốp, huyết áp và áp suất khí quyển.


Inch Mercury (32°f)

Inch của thủy ngân ở 32°F (inHg) là một đơn vị đo áp suất biểu thị chiều cao của cột thủy ngân tính bằng inch, chủ yếu được sử dụng trong khí tượng học và hàng không.

công thức là

Inch của thủy ngân bắt nguồn từ các phép đo áp suất khí quyển bằng thủy ngân kế, với việc sử dụng bắt đầu từ thế kỷ 18. Nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn trong báo cáo thời tiết và đo độ cao.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, inHg chủ yếu được sử dụng trong khí tượng để báo cáo áp suất khí quyển, đặc biệt ở Hoa Kỳ, và trong hàng không để đo độ cao và áp suất.



Chuyển đổi kilopascal Thành Phổ biến Áp suất Chuyển đổi