Chuyển đổi kilopascal thành centimet nước (4°C)
sang các kilopascal [kPa] thành centimet nước (4°C) [cmH2O], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centimet nước (4°C) thành kilopascal.
đơn vị khác. Kilopascal thành Centimet Nước (4°c)
1 kPa = 10.1974428892211 cmH2O
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kPa thành cmH2O:
15 kPa = 15 × 10.1974428892211 cmH2O = 152.961643338316 cmH2O
Kilopascal thành Centimet Nước (4°c) đơn vị cơ sở
kilopascal | centimet nước (4°C) |
---|
Kilopascal
Kilôpascôn (kPa) là đơn vị đo áp suất bằng 1.000 pascal, trong đó một pascal được định nghĩa là một newton trên mỗi mét vuông.
công thức là
Kilôpascôn được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp một đơn vị tiện lợi để đo áp suất, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, thay thế các đơn vị lớn hơn như bar trong nhiều ứng dụng.
Bảng chuyển đổi
Kilôpascôn được sử dụng rộng rãi ngày nay trong các lĩnh vực như khí tượng học, kỹ thuật và vật lý để đo áp suất, bao gồm áp suất lốp, huyết áp và áp suất khí quyển.
Centimet Nước (4°c)
Centimet nước (4°C), ký hiệu là cmH2O, là đơn vị đo áp lực thể hiện áp lực do một cột nước cao một centimet tại 4 độ Celsius.
công thức là
Centimet nước được phát triển như một đơn vị đo áp lực thực tế trong các lĩnh vực y tế và kỹ thuật, đặc biệt cho các phép đo áp lực thấp như áp lực hô hấp và áp lực chất lỏng, bắt nguồn từ việc sử dụng cột nước trong các ống thủy ngân.
Bảng chuyển đổi
Nó chủ yếu được sử dụng trong các môi trường y tế để đo áp lực nội sọ, áp lực hô hấp và các ứng dụng áp lực thấp khác, nơi yêu cầu đo chính xác các chênh lệch áp lực nhỏ.