Chuyển đổi kilonewton/trên mét vuông thành pound-force/trên inch vuông
sang các kilonewton/trên mét vuông [kN/m^2] thành pound-force/trên inch vuông [lbf/in^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound-force/trên inch vuông thành kilonewton/trên mét vuông.
đơn vị khác. Kilonewton/trên Mét Vuông thành Pound-Force/trên Inch Vuông
1 kN/m^2 = 0.145037737796859 lbf/in^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kN/m^2 thành lbf/in^2:
15 kN/m^2 = 15 × 0.145037737796859 lbf/in^2 = 2.17556606695288 lbf/in^2
Kilonewton/trên Mét Vuông thành Pound-Force/trên Inch Vuông đơn vị cơ sở
kilonewton/trên mét vuông | pound-force/trên inch vuông |
---|
Kilonewton/trên Mét Vuông
Một kilonewton trên mét vuông (kN/m^2) là đơn vị đo áp suất tương đương với một kilonewton lực tác dụng trên một diện tích của một mét vuông.
công thức là
Kilonewton trên mét vuông được suy ra từ các đơn vị SI của lực (newton) và diện tích (mét vuông). Nó đã được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học để đo áp suất, đặc biệt trong các lĩnh vực như kỹ thuật dân dụng và cơ khí, kể từ khi hệ SI được chấp nhận.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kN/m^2 thường được sử dụng trong kỹ thuật để xác định ứng suất, áp suất và đo tải trọng, thường thay thế cho Pascal (Pa), trong đó 1 kN/m^2 bằng 1.000 Pa.
Pound-Force/trên Inch Vuông
Pound-force trên inch vuông (lbf/in^2) là một đơn vị đo áp suất thể hiện lực của một pound-force tác dụng trên diện tích của một inch vuông.
công thức là
Đơn vị bắt nguồn từ hệ thống Imperial và trở nên phổ biến rộng rãi tại Hoa Kỳ để đo áp suất, đặc biệt trong kỹ thuật và đo áp suất lốp xe.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, lbf/in^2, thường được gọi là psi, vẫn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như ô tô, hàng không vũ trụ và công nghiệp để đo áp suất.