Chuyển đổi kilogram-force/trên mét vuông thành xentimét mercure (0°C)
sang các kilogram-force/trên mét vuông [kgf/mm^2] thành xentimét mercure (0°C) [cmHg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi xentimét mercure (0°C) thành kilogram-force/trên mét vuông.
đơn vị khác. Kilogram-Force/trên Mét Vuông thành Xentimét Mercure (0°c)
1 kgf/mm^2 = 7355.59137566296 cmHg
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kgf/mm^2 thành cmHg:
15 kgf/mm^2 = 15 × 7355.59137566296 cmHg = 110333.870634944 cmHg
Kilogram-Force/trên Mét Vuông thành Xentimét Mercure (0°c) đơn vị cơ sở
kilogram-force/trên mét vuông | xentimét mercure (0°C) |
---|
Kilogram-Force/trên Mét Vuông
Kilogram-force trên mỗi mét vuông (kgf/mm²) là một đơn vị đo áp suất thể hiện lực của một kilogram-force tác dụng trên một diện tích của một mét vuông.
công thức là
Đơn vị bắt nguồn từ việc sử dụng kilogram-force, một đơn vị lực hấp dẫn dựa trên kilogram, và thường được sử dụng trong kỹ thuật và khoa học vật liệu để đo áp suất trước khi áp dụng các đơn vị SI. Việc sử dụng đã giảm đi khi chuẩn hóa pascal (Pa).
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kgf/mm² vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt trong đo độ bền vật liệu và áp suất, nhưng phần lớn đã được thay thế bằng các đơn vị SI như pascal (Pa) hoặc megapascals (MPa).
Xentimét Mercure (0°c)
Xentimét mercure (0°C) là đơn vị đo áp suất thể hiện áp suất do một cột mercure dài một xentimét tại 0°C tạo ra.
công thức là
Xentimét mercure đã từng được sử dụng trong thủy kế và đo áp suất trước khi áp dụng pascal. Nó bắt nguồn từ việc sử dụng cột mercure trong thủy kế để đo áp suất khí quyển, với đơn vị phản ánh chiều cao của cột mercure.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, xentimét mercure phần lớn đã lỗi thời và được thay thế bằng các đơn vị SI như pascal. Tuy nhiên, nó vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực y tế và lịch sử để đo huyết áp và áp suất khí quyển ở một số khu vực.