Chuyển đổi inch mercury (32°F) thành pound-force/trên inch vuông
sang các inch mercury (32°F) [inHg] thành pound-force/trên inch vuông [lbf/in^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound-force/trên inch vuông thành inch mercury (32°F).
đơn vị khác. Inch Mercury (32°f) thành Pound-Force/trên Inch Vuông
1 inHg = 0.491154147646581 lbf/in^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 inHg thành lbf/in^2:
15 inHg = 15 × 0.491154147646581 lbf/in^2 = 7.36731221469871 lbf/in^2
Inch Mercury (32°f) thành Pound-Force/trên Inch Vuông đơn vị cơ sở
inch mercury (32°F) | pound-force/trên inch vuông |
---|
Inch Mercury (32°f)
Inch của thủy ngân ở 32°F (inHg) là một đơn vị đo áp suất biểu thị chiều cao của cột thủy ngân tính bằng inch, chủ yếu được sử dụng trong khí tượng học và hàng không.
công thức là
Inch của thủy ngân bắt nguồn từ các phép đo áp suất khí quyển bằng thủy ngân kế, với việc sử dụng bắt đầu từ thế kỷ 18. Nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn trong báo cáo thời tiết và đo độ cao.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, inHg chủ yếu được sử dụng trong khí tượng để báo cáo áp suất khí quyển, đặc biệt ở Hoa Kỳ, và trong hàng không để đo độ cao và áp suất.
Pound-Force/trên Inch Vuông
Pound-force trên inch vuông (lbf/in^2) là một đơn vị đo áp suất thể hiện lực của một pound-force tác dụng trên diện tích của một inch vuông.
công thức là
Đơn vị bắt nguồn từ hệ thống Imperial và trở nên phổ biến rộng rãi tại Hoa Kỳ để đo áp suất, đặc biệt trong kỹ thuật và đo áp suất lốp xe.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, lbf/in^2, thường được gọi là psi, vẫn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như ô tô, hàng không vũ trụ và công nghiệp để đo áp suất.