Chuyển đổi inch mercury (32°F) thành lực gram trên cm vuông
sang các inch mercury (32°F) [inHg] thành lực gram trên cm vuông [gf/cm^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi lực gram trên cm vuông thành inch mercury (32°F).
đơn vị khác. Inch Mercury (32°f) thành Lực Gram Trên Cm Vuông
1 inHg = 34.5315539965228 gf/cm^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 inHg thành gf/cm^2:
15 inHg = 15 × 34.5315539965228 gf/cm^2 = 517.973309947841 gf/cm^2
Inch Mercury (32°f) thành Lực Gram Trên Cm Vuông đơn vị cơ sở
inch mercury (32°F) | lực gram trên cm vuông |
---|
Inch Mercury (32°f)
Inch của thủy ngân ở 32°F (inHg) là một đơn vị đo áp suất biểu thị chiều cao của cột thủy ngân tính bằng inch, chủ yếu được sử dụng trong khí tượng học và hàng không.
công thức là
Inch của thủy ngân bắt nguồn từ các phép đo áp suất khí quyển bằng thủy ngân kế, với việc sử dụng bắt đầu từ thế kỷ 18. Nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn trong báo cáo thời tiết và đo độ cao.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, inHg chủ yếu được sử dụng trong khí tượng để báo cáo áp suất khí quyển, đặc biệt ở Hoa Kỳ, và trong hàng không để đo độ cao và áp suất.
Lực Gram Trên Cm Vuông
Lực gram trên diện tích vuông centimet (gf/cm²) là một đơn vị đo áp suất thể hiện lực tác dụng bởi một lực gram được áp dụng trên một diện tích vuông centimet.
công thức là
Đơn vị bắt nguồn từ việc sử dụng lực gram, một đơn vị lực không thuộc hệ SI dựa trên gram, và thường được sử dụng trong kỹ thuật và các bối cảnh khoa học trước khi áp dụng hệ SI. Nó chủ yếu được sử dụng ở các khu vực và ngành công nghiệp nơi hệ mét phổ biến.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, gf/cm² phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng khoa học hoặc kỹ thuật hiện đại. Các phép đo áp suất thường được thể hiện bằng pascal (Pa) hoặc bar, nhưng đơn vị này vẫn có thể xuất hiện trong các hệ thống cũ hoặc các bối cảnh đặc thù.