Chuyển đổi bước nước (60°F) thành milimet mercury (0°C)
sang các bước nước (60°F) [ftAq] thành milimet mercury (0°C) [mmHg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet mercury (0°C) thành bước nước (60°F).
đơn vị khác. Bước Nước (60°f) thành Milimet Mercury (0°c)
1 ftAq = 22.3976637922032 mmHg
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ftAq thành mmHg:
15 ftAq = 15 × 22.3976637922032 mmHg = 335.964956883048 mmHg
Bước Nước (60°f) thành Milimet Mercury (0°c) đơn vị cơ sở
bước nước (60°F) | milimet mercury (0°C) |
---|
Bước Nước (60°f)
Bước nước (60°F), ký hiệu là ftAq, là một đơn vị đo áp suất thể hiện chiều cao của cột nước ở 60°F tạo ra một áp suất nhất định.
công thức là
Đơn vị bước nước (60°F) bắt nguồn từ việc sử dụng đo chiều cao cột nước trong các ứng dụng thủy lực và kỹ thuật, chủ yếu ở Hoa Kỳ, để định lượng áp suất dựa trên chiều cao của cột nước ở nhiệt độ tiêu chuẩn 60°F.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học để đo áp suất, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến thủy lực, hệ thống nước và động lực học chất lỏng, mặc dù ngày nay ít phổ biến hơn với việc áp dụng các đơn vị SI.
Milimet Mercury (0°c)
Milimet mercury (0°C), viết tắt là mmHg, là đơn vị đo áp suất dựa trên chiều cao của cột thủy ngân tính bằng milimet ở 0°C dưới trọng lực tiêu chuẩn.
công thức là
mmHg bắt nguồn từ việc sử dụng ống thủy ngân trong các đồng hồ thủy ngân từ thế kỷ 17 để đo áp suất khí quyển. Nó trở thành đơn vị tiêu chuẩn trong khí tượng học và y học để đo huyết áp và các hiện tượng liên quan đến áp suất khác.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mmHg chủ yếu được sử dụng trong y học để đo huyết áp và trong khí tượng để đọc áp suất khí quyển. Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp khác nơi yêu cầu đo áp suất chính xác.