Chuyển đổi femtopascal thành ksi
sang các femtopascal [fPa] thành ksi [ksi], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ksi thành femtopascal.
đơn vị khác. Femtopascal thành Ksi
1 fPa = 1.45037737796859e-22 ksi
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fPa thành ksi:
15 fPa = 15 × 1.45037737796859e-22 ksi = 2.17556606695288e-21 ksi
Femtopascal thành Ksi đơn vị cơ sở
femtopascal | ksi |
---|
Femtopascal
Femtopascal (fPa) là đơn vị đo áp suất bằng 10^-15 pascal.
công thức là
Femtopascal là một đơn vị SI được suy ra, được giới thiệu như một phần của nỗ lực của Hệ thống Đơn vị Quốc tế nhằm tạo ra một bộ các tiền tố toàn diện cho các phép đo cực nhỏ, mặc dù nó hiếm khi được sử dụng trong thực tế.
Bảng chuyển đổi
Femtopascal chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học liên quan đến các phép đo áp suất cực thấp, chẳng hạn như trong công nghệ nano và vật lý lượng tử, nhưng nó vẫn là một đơn vị lý thuyết với ứng dụng thực tế hạn chế.
Ksi
Ksi (kilopound trên inch vuông) là đơn vị đo áp suất đại diện cho hàng nghìn pound-force trên inch vuông.
công thức là
Đơn vị này bắt nguồn từ hệ thống imperial, chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ để đo áp suất trong kỹ thuật và các lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt trong ngành dầu khí.
Bảng chuyển đổi
Ksi vẫn được sử dụng ngày nay trong kỹ thuật, xây dựng và sản xuất để xác định độ bền vật liệu, xếp hạng áp suất và các thông số cấu trúc, đặc biệt tại Hoa Kỳ.