Chuyển đổi bar thành lực gram trên cm vuông

sang các bar [bar] thành lực gram trên cm vuông [gf/cm^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi lực gram trên cm vuông thành bar.




đơn vị khác. Bar thành Lực Gram Trên Cm Vuông

1 bar = 1019.71621297793 gf/cm^2

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 bar thành gf/cm^2:
15 bar = 15 × 1019.71621297793 gf/cm^2 = 15295.7431946689 gf/cm^2


Bar thành Lực Gram Trên Cm Vuông đơn vị cơ sở

bar lực gram trên cm vuông

Bar

Bar là một đơn vị đo áp suất bằng 100.000 pascal, tương đương với áp suất khí quyển ở mực nước biển.

công thức là

Bar được giới thiệu vào năm 1909 bởi cộng đồng kỹ thuật Anh như một đơn vị tiện lợi để đo áp suất, đặc biệt trong khí tượng học và kỹ thuật.

Bảng chuyển đổi

Bar được sử dụng rộng rãi trong khí tượng, kỹ thuật và các ứng dụng công nghiệp để đo áp suất, mặc dù pascal là đơn vị cơ sở của SI. Nó cũng phổ biến trong đo áp suất lốp xe và các lĩnh vực liên quan đến áp suất khác.


Lực Gram Trên Cm Vuông

Lực gram trên diện tích vuông centimet (gf/cm²) là một đơn vị đo áp suất thể hiện lực tác dụng bởi một lực gram được áp dụng trên một diện tích vuông centimet.

công thức là

Đơn vị bắt nguồn từ việc sử dụng lực gram, một đơn vị lực không thuộc hệ SI dựa trên gram, và thường được sử dụng trong kỹ thuật và các bối cảnh khoa học trước khi áp dụng hệ SI. Nó chủ yếu được sử dụng ở các khu vực và ngành công nghiệp nơi hệ mét phổ biến.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, gf/cm² phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng khoa học hoặc kỹ thuật hiện đại. Các phép đo áp suất thường được thể hiện bằng pascal (Pa) hoặc bar, nhưng đơn vị này vẫn có thể xuất hiện trong các hệ thống cũ hoặc các bối cảnh đặc thù.



Chuyển đổi bar Thành Phổ biến Áp suất Chuyển đổi