Chuyển đổi bar thành khí quyển kỹ thuật
sang các bar [bar] thành khí quyển kỹ thuật [at], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi khí quyển kỹ thuật thành bar.
đơn vị khác. Bar thành Khí Quyển Kỹ Thuật
1 bar = 1.01971621297793 at
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 bar thành at:
15 bar = 15 × 1.01971621297793 at = 15.2957431946689 at
Bar thành Khí Quyển Kỹ Thuật đơn vị cơ sở
bar | khí quyển kỹ thuật |
---|
Bar
Bar là một đơn vị đo áp suất bằng 100.000 pascal, tương đương với áp suất khí quyển ở mực nước biển.
công thức là
Bar được giới thiệu vào năm 1909 bởi cộng đồng kỹ thuật Anh như một đơn vị tiện lợi để đo áp suất, đặc biệt trong khí tượng học và kỹ thuật.
Bảng chuyển đổi
Bar được sử dụng rộng rãi trong khí tượng, kỹ thuật và các ứng dụng công nghiệp để đo áp suất, mặc dù pascal là đơn vị cơ sở của SI. Nó cũng phổ biến trong đo áp suất lốp xe và các lĩnh vực liên quan đến áp suất khác.
Khí Quyển Kỹ Thuật
Khí quyển kỹ thuật (at) là một đơn vị đo áp suất được định nghĩa chính xác là 101.325 pascal, đại diện cho áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển.
công thức là
Khí quyển kỹ thuật được thiết lập như một đơn vị chuẩn của áp suất vào đầu thế kỷ 20 để hỗ trợ các phép tính khoa học và kỹ thuật liên quan đến áp suất khí quyển, phù hợp với tiêu chuẩn khí quyển quốc tế (ISA).
Bảng chuyển đổi
Nó chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, khí tượng và kỹ thuật để định lượng áp suất khí quyển, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu đo áp suất tiêu chuẩn ở mực nước biển.