Chuyển đổi picojoule/giây thành kilocalorie (IT)/giờ
sang các picojoule/giây [pJ/s] thành kilocalorie (IT)/giờ [kcal/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (IT)/giờ thành picojoule/giây.
đơn vị khác. Picojoule/giây thành Kilocalorie (It)/giờ
1 pJ/s = 8.59845227858985e-13 kcal/h
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 pJ/s thành kcal/h:
15 pJ/s = 15 × 8.59845227858985e-13 kcal/h = 1.28976784178848e-11 kcal/h
Picojoule/giây thành Kilocalorie (It)/giờ đơn vị cơ sở
picojoule/giây | kilocalorie (IT)/giờ |
---|
Picojoule/giây
Một picojoule trên giây (pJ/s) là đơn vị công suất tương đương với một phần nghìn tỷ của một jun mỗi giây, thể hiện tốc độ truyền năng lượng cực kỳ nhỏ.
công thức là
Picojoule trên giây được suy ra từ các đơn vị năng lượng (jun) và thời gian (giây) của SI, với 'pico' biểu thị hệ số 10^-12. Nó đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học yêu cầu đo lường chính xác các mức công suất rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ nano và điện tử tiêu thụ năng lượng thấp.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị này được sử dụng trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật để định lượng các mức công suất cực kỳ thấp, chẳng hạn như trong công nghệ nano, điện sinh học, và các lĩnh vực khác nơi tốc độ truyền năng lượng nhỏ bé có ý nghĩa.
Kilocalorie (It)/giờ
Kilocalorie mỗi giờ (kcal/h) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng kilocalories mỗi giờ.
công thức là
Kilocalorie, thường được sử dụng trong dinh dưỡng và đo năng lượng, đã được chấp nhận như một đơn vị năng lượng. Việc sử dụng nó trong đo công suất, như kcal/h, xuất hiện trong các bối cảnh như tính toán công suất nhiệt và caloric, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến sưởi ấm và chuyển năng lượng.
Bảng chuyển đổi
kcal/h được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến công suất nhiệt, chẳng hạn như hệ thống sưởi, đo nhiệt lượng, và các tính toán chuyển năng lượng trong đó dòng năng lượng được biểu thị bằng kilocalories mỗi giờ.