Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ thành pound-foot/giây
sang các MBtu (IT)/giờ [MBtu/h] thành pound-foot/giây [lbf*ft/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound-foot/giây thành MBtu (IT)/giờ.
đơn vị khác. Mbtu (It)/giờ thành Pound-Foot/giây
1 MBtu/h = 216158.128014163 lbf*ft/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MBtu/h thành lbf*ft/s:
15 MBtu/h = 15 × 216158.128014163 lbf*ft/s = 3242371.92021244 lbf*ft/s
Mbtu (It)/giờ thành Pound-Foot/giây đơn vị cơ sở
MBtu (IT)/giờ | pound-foot/giây |
---|
Mbtu (It)/giờ
MBtu/h (Triệu đơn vị nhiệt lượng Anh quốc mỗi giờ) là một đơn vị công suất dùng để đo tốc độ truyền hoặc tiêu thụ năng lượng, đặc biệt trong ngành sưởi ấm, làm mát và năng lượng.
công thức là
Đơn vị MBtu/h bắt nguồn từ đơn vị nhiệt lượng Anh quốc (Btu), một đơn vị truyền thống của năng lượng nhiệt, với tiền tố 'Triệu' chỉ ra một phép đo quy mô lớn. Nó chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ và trong các ngành công nghiệp để định lượng tốc độ dòng chảy năng lượng trong các hệ thống công suất và năng lượng.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, MBtu/h được sử dụng trong lĩnh vực năng lượng để xác định khả năng sưởi ấm và làm mát, tốc độ sản xuất năng lượng, và tiêu thụ điện trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại, đặc biệt nơi có truyền nhiệt quy mô lớn.
Pound-Foot/giây
Một pound-foot trên giây (lbf·ft/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ thực hiện công việc hoặc chuyển giao năng lượng, tương đương với một lực pound tác dụng qua một khoảng cách một foot mỗi giây.
công thức là
Pound-foot trên giây đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh kỹ thuật trong hệ Imperial để định lượng công suất, đặc biệt trong các ứng dụng cơ khí và ô tô, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như mã lực.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-foot trên giây hiếm khi được sử dụng; nó chủ yếu được tham khảo trong dữ liệu lịch sử hoặc các tính toán kỹ thuật cụ thể liên quan đến các đơn vị Imperial, với đơn vị công suất tiêu chuẩn hơn là mã lực hoặc watt trong hệ SI.