Chuyển đổi jun / phút thành dekajoule/giây
sang các jun / phút [J / phút] thành dekajoule/giây [daJ/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dekajoule/giây thành jun / phút.
đơn vị khác. Jun / Phút thành Dekajoule/giây
1 J / phút = 0.0016666667 daJ/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 J / phút thành daJ/s:
15 J / phút = 15 × 0.0016666667 daJ/s = 0.0250000005 daJ/s
Jun / Phút thành Dekajoule/giây đơn vị cơ sở
jun / phút | dekajoule/giây |
---|
Jun / Phút
Joule trên phút (J / phút) là một đơn vị công suất thể hiện lượng năng lượng tính bằng joule được truyền hoặc chuyển đổi mỗi phút.
công thức là
Joule trên phút đã được sử dụng như một thước đo công suất trong nhiều bối cảnh kỹ thuật và khoa học khác nhau, đặc biệt là nơi tốc độ truyền năng lượng được thể hiện theo thời gian, mặc dù nó ít phổ biến hơn watt.
Bảng chuyển đổi
J / phút được sử dụng trong các ứng dụng cụ thể như quy trình công nghiệp, hệ thống sưởi ấm và các tình huống khác nơi công suất được đo trong vòng một phút, nhưng thường được chuyển đổi sang watt để tiêu chuẩn hóa trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Dekajoule/giây
Dekajoule trên giây (daJ/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng, trong đó một dekajoule bằng mười joule mỗi giây.
công thức là
Dekajoule là một đơn vị không thuộc Hệ SI, được giới thiệu như một bội số của joule, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh cũ hoặc đặc thù. Việc sử dụng nó đã giảm đi khi hệ SI được chấp nhận rộng rãi, nhưng nó vẫn được công nhận trong một số ứng dụng liên quan đến lượng năng lượng lớn.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, daJ/s hiếm khi được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, với watt (W) là đơn vị SI tiêu chuẩn cho công suất. Tuy nhiên, nó vẫn có thể xuất hiện trong các hệ thống cũ hoặc các phép đo công nghiệp đặc thù nơi các đơn vị năng lượng lớn thuận tiện hơn.