Chuyển đổi calo (th)/giờ thành mã lực (550 ft*lbf/s)

sang các calo (th)/giờ [cal(th)/h] thành mã lực (550 ft*lbf/s) [hp], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) thành calo (th)/giờ.




đơn vị khác. Calo (Th)/giờ thành Mã Lực (550 Ft*lbf/s)

1 cal(th)/h = 0.00155856540163605 hp

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cal(th)/h thành hp:
15 cal(th)/h = 15 × 0.00155856540163605 hp = 0.0233784810245407 hp


Calo (Th)/giờ thành Mã Lực (550 Ft*lbf/s) đơn vị cơ sở

calo (th)/giờ mã lực (550 ft*lbf/s)

Calo (Th)/giờ

Calo mỗi giờ (cal(th)/h) là một đơn vị công suất thể hiện lượng năng lượng nhiệt tính bằng calo được truyền hoặc sử dụng mỗi giờ.

công thức là

Calo, ban đầu được định nghĩa là lượng nhiệt cần để nâng nhiệt độ của 1 gram nước lên 1°C, đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh bao gồm dinh dưỡng và vật lý. 'th' biểu thị calo nhiệt hóa học, một tiêu chuẩn cũ. Đơn vị cal(th)/h đã được sử dụng trong lịch sử trong các phép đo nhiệt động lực học và truyền nhiệt.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, cal(th)/h hiếm khi được sử dụng trong các bối cảnh khoa học hiện đại, đã phần lớn được thay thế bằng các đơn vị SI như watt. Tuy nhiên, nó vẫn có thể xuất hiện trong các hệ thống cũ hoặc các lĩnh vực chuyên môn liên quan đến tính toán truyền nhiệt.


Mã Lực (550 Ft*lbf/s)

Mã lực (hp) là một đơn vị đo công suất, được định nghĩa là 550 foot-pound công việc mỗi giây (ft·lbf/s).

công thức là

Mã lực được phát triển bởi James Watt vào cuối thế kỷ 18 để so sánh công suất của động cơ hơi nước với ngựa kéo, và nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn để đo công suất động cơ.

Bảng chuyển đổi

Mã lực vẫn được sử dụng rộng rãi ngày nay để đánh giá công suất của động cơ và máy móc trong các ứng dụng ô tô, hàng không và công nghiệp.



Chuyển đổi calo (th)/giờ Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi